Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ぴんぴん
ぴんぴん
ぴんぴん
(副)
(「と」を伴っても用いる)
(1)勢いよくはねるさま。
「バケツの中でコイが~(と)はねている」
(2)元気よく活動するさま。
「病気どころか~している」
(3)とり澄まして愛想のないさま。
「殿様風で, ~するやうな事があるかも知れない/福翁自伝(諭吉)」
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ぴんぴん
ぴょんぴょん
ぴょんぴょん
(副)
ぴいぴい
ぴいぴい
※一※ (副)
ぴくぴく
ぴくぴく
(副)
ぴよぴよ
ぴよぴよ
(副)
ぴちぴち
ぴちぴち
(副)
ぴかぴか
ぴかぴか
※一※ (副)
ぴりぴり
ぴりぴり
(副)
断碑
だんぴ
欠けた石碑。 こわれた碑。
Xem thêm