Chi tiết chữ kanji つぐめ
Hán tự
鉗
- KIỀMKunyomi
つぐ.むくびかせ
Onyomi
ケンカン
Số nét
13
Nghĩa
Cái kìm gắp. Một thứ hình phép ngày xưa, lấy sắt kẹp vào cổ.
Giải nghĩa
- Cái kìm gắp.
- Cái kìm gắp.
- Một thứ hình phép ngày xưa, lấy sắt kẹp vào cổ. Có khi viết là [鉆] hay [箝].