噤む
Đóng miệng, giữ chặt lưỡi, giữ im lặng

Bảng chia động từ của 噤む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噤む/つぐむむ |
Quá khứ (た) | 噤んだ |
Phủ định (未然) | 噤まない |
Lịch sự (丁寧) | 噤みます |
te (て) | 噤んで |
Khả năng (可能) | 噤める |
Thụ động (受身) | 噤まれる |
Sai khiến (使役) | 噤ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噤む |
Điều kiện (条件) | 噤めば |
Mệnh lệnh (命令) | 噤め |
Ý chí (意向) | 噤もう |
Cấm chỉ(禁止) | 噤むな |
つぐめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つぐめ
噤む
つぐむ
đóng miệng, giữ chặt lưỡi, giữ im lặng
鉗む
つぐむ
để đóng một có miệng
Các từ liên quan tới つぐめ
口をつぐむ くちをつぐむ
Im lặng, không nói gì
sôi lục bục
芽ぐむ めぐむ
Đâm chồi, nảy lộc (cây cối)
ゴムぐつ ゴムぐつ
giày cao su
vị trí, chỗ, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí
món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, nghĩa Mỹ) đùa cợt
cưới, lấy, lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) thế à
chim hét