Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ウサギ跳び
Hán tự
跳
- KHIÊUKunyomi
は.ねると.ぶ-と.び
Onyomi
チョウ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
⻊ 兆 TRIỆU
Nghĩa
Nhảy. Như khiêu vũ xướng ca [跳舞唱歌] nhảy múa ca hát.
Giải nghĩa
- Nhảy. Như khiêu vũ xướng ca [跳舞唱歌] nhảy múa ca hát.
- Nhảy. Như khiêu vũ xướng ca [跳舞唱歌] nhảy múa ca hát.