Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ウーマニ (ミサイル艇)
Hán tự
艇
- ĐĨNHOnyomi
テイ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
舟 CHU 廷 ĐÌNH
Nghĩa
Cái thoi, thứ thuyền nhỏ mà dài. Tiềm thủy đĩnh [潛水艇] tàu ngầm.
Giải nghĩa
- Cái thoi, thứ thuyền nhỏ mà dài. Nguyễn Du [阮攸] : Khẩn thúc giáp điệp quần, Thái liên trạo tiểu đĩnh [緊束蛺蝶裙, 採蓮棹小艇] (Mộng đắc thái liên [夢得埰蓮]) Buộc chặt quần cánh bướm, Hái sen chèo thuyền con.
- Cái thoi, thứ thuyền nhỏ mà dài. Nguyễn Du [阮攸] : Khẩn thúc giáp điệp quần, Thái liên trạo tiểu đĩnh [緊束蛺蝶裙, 採蓮棹小艇] (Mộng đắc thái liên [夢得埰蓮]) Buộc chặt quần cánh bướm, Hái sen chèo thuyền con.
- Tiềm thủy đĩnh [潛水艇] tàu ngầm.
Onyomi