Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミサイル ミサイル
tên lửa.
艇 てい
thuyền
核ミサイル かくミサイル かくみさいる
tên lửa hạt nhân
ミサイル基地 ミサイルきち
căn cứ tên lửa
艦艇 かんてい
đoàn xe; hạm đội; đàn
艇長 ていちょう
chỉ huy
艇身 ていしん
chiều dài của tàu
艇首 ていしゅ ていくび
mũi thuyền