Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji キャッシュ済み
Hán tự
済
- TẾKunyomi
す.む-ず.み-ずみす.まないす.ます-す.ますすく.うな.すわたしわた.る
Onyomi
サイセイ
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
斉 TỀ 氵 THỦY
Nghĩa
Kinh tế, cứu tế
Giải nghĩa
- Kinh tế, cứu tế
- Kinh tế, cứu tế
Mẹo
Tôi đã hoàn
済
- TẾ