Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配言済み 配言済み
đã gửi
キャッシュ キャッシュ
tiền mặt
キャッシュ・メモリ キャッシュ・メモリ
bộ nhớ đệm
DNSキャッシュ DNSキャッシュ
DNS cache
キャッシュメモリ キャッシュメモリー キャッシュ・メモリ キャッシュ・メモリー
キャッシュディスペンサー キャッシュディスペンサ キャッシュ・ディスペンサー キャッシュ・ディスペンサ
cash dispenser
済み ずみ
đã...xong
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.