Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 中川の箒スギ
Hán tự
箒
- TRỬU, CHỬU
Kunyomi
ほうき
Onyomi
ソウ
シュウ
Số nét
14
Bộ
⺮
帚
TRỬU
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ trửu [帚].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ trửu [帚].
Tục dùng như chữ trửu [帚].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ほうき
竹箒
たけほうき
Cái chổi tre
箒の柄
ほうきのえ
Cán chổi
箒星
ほうきぼし
Sao chổi
Kết quả tra cứu kanji
箒
TRỬU, CHỬU
中
TRUNG, TRÚNG
川
XUYÊN