Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スギ スギ
Cây tùng (杉)
スギ科 スギか
họ bụt mọc
スギ属 スギぞく
chi liễu sam nhật
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
箒の柄 ほうきのえ
cán chổi.
箒 ほうき
chổi rễ