Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 亀ヶ森・鎮守森古墳
Hán tự
鎮
- TRẤNKunyomi
しず.めるしず.まるおさえ
Onyomi
チン
Số nét
18
JLPT
N1
Bộ
真 CHÂN 金 KIM
Nghĩa
Một dạng của chữ trấn [鎭].
Giải nghĩa
- Một dạng của chữ trấn [鎭].
- Một dạng của chữ trấn [鎭].
鎮
- TRẤN