Các từ liên quan tới 亀ヶ森・鎮守森古墳
鎮守の森 ちんじゅのもり
lùm cây (của) miếu thờ làng
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
古墳 こふん
mộ cổ
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn
森閑 しんかん
sự yên lặng; yên lặng; sự tĩnh mịch; tĩnh mịch
森厳 しんげん
nghiêm túc; thâm nghiêm; nghiêm trang