Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 人工孵化法
Hán tự
孵
- PHU
Kunyomi
かえ.す
Onyomi
フ
Số nét
14
Nghĩa
Ấp, loài chim gà ấp trứng nở con gọi là phu [孵].
Giải nghĩa
Ấp, loài chim gà ấp trứng nở con gọi là phu [孵].
Ấp, loài chim gà ấp trứng nở con gọi là phu [孵].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かえ.す
孵す
かえす
Ấp cho nở
Onyomi
フ
孵化
ふか
Ấp trứng
孵化器
ふかき
Lò ấp trứng
孵卵
ふらん
Sự ấp trứng
孵化する
ふかする
Ấp cho nở
孵卵器
ふらんき
Lò ấp trứng
Kết quả tra cứu kanji
孵
PHU
人
NHÂN
工
CÔNG
化
HÓA
法
PHÁP