人工孵化法
じんこうふかほう
☆ Danh từ
Phương pháp ấp trứng nhân tạo.

人工孵化法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工孵化法
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工孵化 じんこうふか
sự ấp trứng nhân tạo
孵化 ふか
ấp trứng; nở ra
孵化器 ふかき
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
孵化場 ふかじょう
trại giống
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.