Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人工孵化法
じんこうふかほう
phương pháp ấp trứng nhân tạo.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工孵化 じんこうふか
sự ấp trứng nhân tạo
孵化 ふか
ấp trứng; nở ra
孵化器 ふかき
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
孵化場 ふかじょう
trại giống
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
Đăng nhập để xem giải thích