Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 伸し掛かる
Hán tự
伸
- THÂNKunyomi
の.びるの.ばすの.べるの.す
Onyomi
シン
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
亻 NHÂN 申 THÂN
Nghĩa
Duỗi. Làm cho phải lẽ.
Giải nghĩa
- Duỗi. Như dẫn thân [引伸] kéo duỗi ra.
- Duỗi. Như dẫn thân [引伸] kéo duỗi ra.
- Làm cho phải lẽ. Như thân oan [伸冤] gỡ cho kẻ oan được tỏ lẽ thẳng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
の.びる
の.べる
Onyomi