Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 低周波治療器
Hán tự
療
- LIỆU
Onyomi
リョウ
Số nét
17
JLPT
N2
Bộ
尞
疒
NẠCH
Phân tích
Nghĩa
Chữa bệnh. Như trị liệu [治療] chữa bệnh.
Giải nghĩa
Chữa bệnh. Như trị liệu [治療] chữa bệnh.
Chữa bệnh. Như trị liệu [治療] chữa bệnh.
Onyomi
リョウ
加療
かりょう
Sự điều trị y học
医療
いりょう
Sự chữa trị
施療
せりょう
Sự trị liệu miễn phí
治療
ちりょう
Sự điều trị
療治
りょうじ
Sự chữa trị
Kết quả tra cứu kanji
療
LIỆU
器
KHÍ
波
BA
低
ĐÊ
周
CHU
治
TRÌ, TRỊ