低周波治療器
ていしゅうはちりょうき ていしゅうは ちりょううつわ ていしゅうは ちりょううつわ ていしゅうはちりょうき ていしゅうは ちりょううつわ ていしゅうは ちりょううつわ
☆ Danh từ
Máy trị liệu bằng xung điện tần số thấp
低周波治療器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低周波治療器
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
低周波 ていしゅうは
sóng tần số thấp
低周波発振器 ていしゅうははっしんき
dao động tần số thấp (lfo)
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
超低周波 ちょうていしゅうは
sóng hạ âm (sóng âm có tần số thấp hơn 16 Hz, ngưỡng nghe thấy bình thường của người)
歯周治療学 ししゅうちりょうがく
môn bệnh học nha chu
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
電気治療器 でんきちりょううつわ
máy xung điện trị liệu