Chi tiết chữ kanji 切れ痔
Hán tự
痔
- TRĨKunyomi
しもがさ
Onyomi
ヂジ
Số nét
11
Bộ
疒 NẠCH 寺 TỰ
Nghĩa
Bệnh trĩ, một thứ nhọt loét ở trong ngoài lỗ đít.
Giải nghĩa
- Bệnh trĩ, một thứ nhọt loét ở trong ngoài lỗ đít.
- Bệnh trĩ, một thứ nhọt loét ở trong ngoài lỗ đít.
Onyomi