Chi tiết chữ kanji 加油! 你有ME!
Hán tự
你
- NHĨ, NỄKunyomi
なんじしかりそののみ
Onyomi
ジニ
Số nét
7
Bộ
亻 NHÂN 尔 NHĨ
Nghĩa
Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày, mi, cậu, bác, con, cháu (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai).
Giải nghĩa
- Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày, mi, cậu, bác, con, cháu (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai).
- Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày, mi, cậu, bác, con, cháu (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai).