Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 勢い付く
Hán tự
勢
- THẾKunyomi
いきお.いはずみ
Onyomi
セイゼイ
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
力 LỰC 埶 NGHỆ
Nghĩa
Thế, chỉ về cái sức hành động. Thế lực. Hình thế hơn cả. Cái hạt dái.
Giải nghĩa
- Thế, chỉ về cái sức hành động. Như hỏa thế [火勢] thế lửa, thủy thế [水勢] thế nước. Tả cái hình trạng sự hành động gì cũng gọi là thế. Như trận thế [陣勢] thế trận, tư thế [姿勢] dáng bộ, v.v.
- Thế, chỉ về cái sức hành động. Như hỏa thế [火勢] thế lửa, thủy thế [水勢] thế nước. Tả cái hình trạng sự hành động gì cũng gọi là thế. Như trận thế [陣勢] thế trận, tư thế [姿勢] dáng bộ, v.v.
- Thế lực. Như uy thế [威勢] oai thế, thanh thế [聲勢], trượng thế [仗勢] cậy thế, v.v.
- Hình thế hơn cả. Như sơn thế tranh vanh [山勢崢嶸] thế núi chót vót, địa thế bình thản [地勢平坦] thế đất bằng phẳng, v.v.
- Cái hạt dái. Một thứ hình thiến, đời xưa con giai phải cắt hạt dái gọi là cát thế [割勢].