Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 勢いを振るう
Hán tự
振
- CHẤN, CHÂNKunyomi
ふ.るぶ.るふ.り-ぶ.りふ.るう
Onyomi
シン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
辰 THẦN 扌 THỦ
Nghĩa
Cứu giúp, cùng một nghĩa như chữ chẩn [賑]. Nhức lên. Chấn chỉnh. Nhức. Thu nhận. Thôi, dùng lại. Một âm là chân.
Giải nghĩa
- Cứu giúp, cùng một nghĩa như chữ chẩn [賑].
- Cứu giúp, cùng một nghĩa như chữ chẩn [賑].
- Nhức lên. Như chấn tác tinh thần [振作精神] phấn chấn tinh thần lên.
- Chấn chỉnh.
- Nhức. Như uy chấn thiên hạ [威振天下] oai nhức thiên hạ.
- Thu nhận.
- Thôi, dùng lại.
- Một âm là chân. Chân chân [振振] dày dặn, đông đúc tốt tươi.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ふ.る
ぶ.る
-ぶ.り
Onyomi