Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 加勢
Hán tự
加
- GIAKunyomi
くわ.えるくわ.わる
Onyomi
カ
Số nét
5
JLPT
N3
Bộ
力 LỰC 口 KHẨU
Nghĩa
Thêm. Chất thêm. Hơn.
Giải nghĩa
- Thêm.
- Thêm.
- Chất thêm. Như vũ tuyết giao gia [雨雪交加] mưa tuyết cùng chất thêm lên.
- Hơn. Như gia nhân nhất đẳng [加人一等] hơn người một bực.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くわ.える
くわ.わる
Onyomi