Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 反比例
Hán tự
例
- LỆKunyomi
たと.える
Onyomi
レイ
Số nét
8
JLPT
N3
Bộ
列 LIỆT 亻 NHÂN
Nghĩa
Lệ, ví, lấy cái này làm mẫu mực cho cái kia gọi là lệ. Như thể lệ [體例], điều lệ [詞例], luật lệ [律例], v.v.
Giải nghĩa
- Lệ, ví, lấy cái này làm mẫu mực cho cái kia gọi là lệ. Như thể lệ [體例], điều lệ [詞例], luật lệ [律例], v.v.
- Lệ, ví, lấy cái này làm mẫu mực cho cái kia gọi là lệ. Như thể lệ [體例], điều lệ [詞例], luật lệ [律例], v.v.