Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 喘息が起こる
Hán tự
喘
- SUYỄNKunyomi
あえ.ぐせき
Onyomi
ゼンセン
Số nét
12
Bộ
而 NHI 山 SAN 口 KHẨU
Nghĩa
Thở gằn, khí bực tức thở mau quá độ. Ta gọi là bệnh suyễn. Như khí suyễn nan đương [氣喘難當] ngộp thở khó chịu.
Giải nghĩa
- Thở gằn, khí bực tức thở mau quá độ. Ta gọi là bệnh suyễn. Như khí suyễn nan đương [氣喘難當] ngộp thở khó chịu.
- Thở gằn, khí bực tức thở mau quá độ. Ta gọi là bệnh suyễn. Như khí suyễn nan đương [氣喘難當] ngộp thở khó chịu.