喘息が起こる
ぜんそくがおこる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Lên cơn hen, lên cơn suyễn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 喘息が起こる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喘息が起こる/ぜんそくがおこるる |
Quá khứ (た) | 喘息が起こった |
Phủ định (未然) | 喘息が起こらない |
Lịch sự (丁寧) | 喘息が起こります |
te (て) | 喘息が起こって |
Khả năng (可能) | 喘息が起これる |
Thụ động (受身) | 喘息が起こられる |
Sai khiến (使役) | 喘息が起こらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喘息が起こられる |
Điều kiện (条件) | 喘息が起これば |
Mệnh lệnh (命令) | 喘息が起これ |
Ý chí (意向) | 喘息が起ころう |
Cấm chỉ(禁止) | 喘息が起こるな |