Kết quả tra cứu ngữ pháp của 喘息が起こる
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ