Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 川本璃
Hán tự
璃
- LI
Onyomi
リ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
王
VƯƠNG
离
LI
Phân tích
Nghĩa
Xem lưu li [琉璃].
Giải nghĩa
Xem lưu li [琉璃].
Xem lưu li [琉璃].
Onyomi
リ
玻璃
はり
Pha lê
瑠璃
るり
Đá da trời
浄瑠璃
じょうるり
Kịch ba-lat
瑠璃色
るりいろ
Xanh da trời
瑠璃唐草
るりからくさ
Màu xanh đứa trẻ -e vâng (tên (của) cây)
Kết quả tra cứu kanji
璃
LI
本
BỔN, BẢN
川
XUYÊN