Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川本璃
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
玻璃 はり
pha lê, thủy tinh
đá da trời, màu xanh da trời
瑠璃 るり
đá da trời, màu xanh da trời
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.