Chi tiết chữ kanji 慙紅葉汗顔見勢
Hán tự
慙
- TÀMKunyomi
はじはじ.る
Onyomi
ザン
Số nét
15
Nghĩa
Tủi thẹn. Như tự tàm hình uế [自慙形穢] tự thẹn mình xấu xa.Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Sinh vô bổ thế trượng phu tàm [生無補世丈夫慙] (Họa Kiều Nguyên Lãng vận [和喬元朗韻]) Sống không giúp ích cho đời là điều mà bậc trượng phu lấy làm thẹn.
Giải nghĩa
- Tủi thẹn. Như tự tàm hình uế [自慙形穢] tự thẹn mình xấu xa.Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Sinh vô bổ thế trượng phu tàm [生無補世丈夫慙] (Họa Kiều Nguyên Lãng vận [和喬元朗韻]) Sống không giúp ích cho đời là điều mà bậc trượng phu lấy làm thẹn.
- Tủi thẹn. Như tự tàm hình uế [自慙形穢] tự thẹn mình xấu xa.Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Sinh vô bổ thế trượng phu tàm [生無補世丈夫慙] (Họa Kiều Nguyên Lãng vận [和喬元朗韻]) Sống không giúp ích cho đời là điều mà bậc trượng phu lấy làm thẹn.