Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慙紅葉汗顔見勢
汗顔 かんがん
sự xấu hổ; sự thẹn; sự ngượng ngùng; sự thẹn thùng
紅顔 こうがん
hồng nhan; phận má hồng.
紅葉 こうよう もみじ
cây thích (lá đỏ).
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
紅葉李 べにばすもも
Prunus cerasifera var. atropurpurea, pissard plum
蔦紅葉 つたもみじ
cây thích, gỗ thích
紅葉貝 もみじがい モミジガイ
Astropecten scoparius (species of starfish)
紅葉鍋 もみじなべ
lẩu lá mùa thu