Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 技術成熟度レベル
Hán tự
熟
- THỤCKunyomi
う.れる
Onyomi
ジュク
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
享 HƯỞNG 丸 HOÀN 灬 HỎA
Nghĩa
Chín. Được mùa. Kỹ càng, tinh tường. Đã quen, đã thuộc như tựu thục lộ [就熟路] tới con đường quen.
Giải nghĩa
- Chín.
- Chín.
- Được mùa.
- Kỹ càng, tinh tường. Như thuần phục [純熟], thục tư [熟思] nghĩ kỹ, thục thị [熟視] coi tinh tường, v.v.
- Đã quen, đã thuộc như tựu thục lộ [就熟路] tới con đường quen.