Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 技術成熟度レベル
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
成熟度 せいじゅくど
sự thành thục, độ cứng tay nghề
作成技術 さくせいぎじゅつ
kỹ thuật thi hành
高度技術 こうどぎじゅつ
công nghệ cao
熟成温度 じゅくせいおんど
nhiệt độ thành thục
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật