Chi tiết chữ kanji 挺然
Hán tự
挺
- ĐĨNHKunyomi
ぬ.く
Onyomi
チョウテイ
Số nét
10
Bộ
扌 THỦ 廷 ĐÌNH
Nghĩa
Trội cao. Thẳng. Không chịu khuất tất cũng gọi là đĩnh. Động. Sinh ra. Khoan. Dắt dẫn.
Giải nghĩa
- Trội cao. Như thiên đĩnh chi tư [天挺之資] tư chất trời sinh trội hơn cả các bực thường.
- Trội cao. Như thiên đĩnh chi tư [天挺之資] tư chất trời sinh trội hơn cả các bực thường.
- Thẳng.
- Không chịu khuất tất cũng gọi là đĩnh.
- Động.
- Sinh ra.
- Khoan.
- Dắt dẫn.
Onyomi