Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 挺然
挺 ちょう てい
Được sử dụng để đếm các vật thể dài như súng, giáo, cày, cuốc, xe thúng, và xe kéo
挺進 ていしん
tiến lên (của)
八挺 はちてい
thành vấn đề
挺身 ていしん
sự tình nguyện
空挺 くうてい
Vận chuyển binh lính ra mặt trận bằng máy bay
挺す ていす
mạo hiểm (tính mạng của mình); tình nguyện (dũng cảm)
空挺兵 くうていへい
lính nhảy dù
空挺隊 くうていたい
quân nhảy dù