Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
擦
SÁT
Chi tiết chữ kanji 擦れる
Hán tự
擦
- SÁT
Kunyomi
す.る
す.れる
-ず.れ
こす.る
こす.れる
Onyomi
サツ
Số nét
17
JLPT
N1
Bộ
察
SÁT
扌
THỦ
Phân tích
Nghĩa
Xoa, xát.
Giải nghĩa
Xoa, xát.
Xoa, xát.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
す.る
擦る
する
Cọ xát
摩擦する
まさつする
Ma sát
軽擦
けいこする
Thoa nhẹ
す.れる
擦れる
すれる
Mòn
木の葉の擦れる音
このはのすれるおと
Tiếng lá cây xào xạc
-ず.れ
人擦れ
ひとずれ
Ngụy biện
床擦れ
とこずれ
Chứng thối loét do nằm liệt giường
悪擦れ
わるずれ
Qua - ngụy biện
衣擦れ
きぬずれ
Tiếng sột soạt của quần áo (phát ra khi người mặc di chuyển)
阿婆擦れ
あばずれ
(tục) bà la sát
こす.る
擦る
こする
Chà xát
軽擦
けいこする
Thoa nhẹ
Onyomi
サツ
塗擦
とさつ
Sự bôi thuốc
摩擦
まさつ
Ma sát
動摩擦
どうまさつ
Ma sát động
塗擦剤
とさつざい
Thuốc bôi
摩擦する
まさつする
Ma sát