Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 旅寝
Hán tự
寝
- TẨMKunyomi
ね.るね.かすい.ぬみたまやや.める
Onyomi
シン
Số nét
13
JLPT
N3
Bộ
又 HỰU 冖 MỊCH ヨ 丬 PHIẾN 宀 MIÊN
Nghĩa
Giản thể của chữ [寢].
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ [寢].
- Giản thể của chữ [寢].
Mẹo
Hai người thi đ