旅寝
たびね「LỮ TẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngủ xa nhà

Bảng chia động từ của 旅寝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旅寝する/たびねする |
Quá khứ (た) | 旅寝した |
Phủ định (未然) | 旅寝しない |
Lịch sự (丁寧) | 旅寝します |
te (て) | 旅寝して |
Khả năng (可能) | 旅寝できる |
Thụ động (受身) | 旅寝される |
Sai khiến (使役) | 旅寝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旅寝すられる |
Điều kiện (条件) | 旅寝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 旅寝しろ |
Ý chí (意向) | 旅寝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 旅寝するな |
旅寝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅寝
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara
旅愁 りょしゅう
nỗi cô đơn trong hành trình.
逆旅 げきりょ
quán trọ; nhà trọ; lữ quán
船旅 ふなたび
cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền.
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách