Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 異境に培われた花
Hán tự
培
- BỒI, BẬUKunyomi
つちか.う
Onyomi
バイ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
咅 土 THỔ
Nghĩa
Vun bón. Tài bồi [栽培] vun trồng. Một âm là bậu.
Giải nghĩa
- Vun bón.
- Vun bón.
- Tài bồi [栽培] vun trồng. Nói bóng là dưỡng dục nhân tài.
- Một âm là bậu. Bậu lũ [培塿] đống đất nhỏ.