Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異境に培われた花
いきょうにつちかわれたはな
hoa trồng ở vùng đất khác
異境 いきょう
nước ngoài; ngoại quốc
便培 びん培
cấy phân
バラのはな バラの花
hoa hồng.
異境に果てる いきょうにはてる
chết trong một strange hạ cánh
異に けに ことに
sự khác nhau
雌雄異花 しゆういか
Hoa đơn tính
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
泥におおわれた どろにおおわれた
đục ngầu.
Đăng nhập để xem giải thích