Kết quả tra cứu ngữ pháp của 異境に培われた花
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
わざわざ
Cất công