Chi tiết chữ kanji 美髯公
Hán tự
髯
- NHIÊMKunyomi
ひげ
Onyomi
ゼン
Số nét
15
Bộ
冉 NHIỄM 髟 TIÊU
Nghĩa
Tục dùng như chữ nhiêm [髥].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ nhiêm [髥].
- Tục dùng như chữ nhiêm [髥].
Onyomi
ゼン
鬚髯 | しゅぜん | Râu mép |
髯
- NHIÊM鬚髯 | しゅぜん | Râu mép |