Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
肉髯 にくぜん
tích gà
須髯 しゅぜん
râu
青髯 あおひげ
vẽ tóc mai trong kabuki để thể hiện việc đã được cao râu gọn gàng
白髯 はくぜん
bộ râu trắng
鬚髯 しゅぜん
râu mép; râu cằm
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.