Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 被告
Hán tự
被
- BỊ, BÍKunyomi
こうむ.るおお.うかぶ.るかぶ.せる
Onyomi
ヒ
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
衤 Y 皮 BÌ
Nghĩa
Áo ngủ. Đắp trùm. Bị, chịu. Phàm sự gì ở ngoài mà liên lụy đến đều gọi là bị. Mặt ngoài, bề ngoài. Đồ trang sức trên đầu. Bộ đồ. Một âm là bí. Đội, vác.
Giải nghĩa
- Áo ngủ.
- Áo ngủ.
- Đắp trùm. Như quang bị tứ biểu [光被四表] sáng khắp cả bốn cõi.
- Bị, chịu. Như bị cáo [被告] kẻ bị cáo mách.
- Phàm sự gì ở ngoài mà liên lụy đến đều gọi là bị. Như bị lụy [被累] bị liên lụy.
- Mặt ngoài, bề ngoài.
- Đồ trang sức trên đầu.
- Bộ đồ.
- Một âm là bí. Kịp đến.
- Đội, vác.