被告
ひこく「BỊ CÁO」
☆ Danh từ
Bị cáo.
被告
は
無罪放免
になった。
Bị cáo được miễn tội.
被告人
は
容疑
のうち2つについては
無罪
となった。
Bị cáo được trắng án về hai tội danh.
被告人
は
弁護
してもらうために
弁護士
を
雇
った
Bị cáo đã thuê luật sư để biện hộ cho hắn.

Từ đồng nghĩa của 被告
noun