Chi tiết chữ kanji 賠償程度
Hán tự
賠
- BỒIOnyomi
バイ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
咅 貝 BỐI
Nghĩa
Đền trả. Sút kém.
Giải nghĩa
- Đền trả. Như bồi thường tổn thất [賠償損失] đền bù chỗ thiệt hại.
- Đền trả. Như bồi thường tổn thất [賠償損失] đền bù chỗ thiệt hại.
- Sút kém. Như bồi bổn [賠本] sụt vốn, lỗ vốn.
Onyomi