Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賠償程度
ばいしょうていど
mức bồi thường.
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
賠償 ばいしょう
sự bồi thường.
サービス賠償 さーびすばいしょう
賠償金 ばいしょうきん
tiền bồi thường.
補償と賠償 ほしょーとばいしょー
bồi thường và khắc phục
賠償する ばいしょう ばいしょうする
báo đền
賠償請求 ばいしょうせいきゅう
khiếu nại bồi thường.
保険賠償 ほけんばいしょう
bồi dưỡng bảo hiểm.
「BỒI THƯỜNG TRÌNH ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích