Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
続
TỤC
降
HÀNG, GIÁNG
Chi tiết chữ kanji 降り続く
Hán tự
続
- TỤC
Kunyomi
つづ.く
つづ.ける
つぐ.ない
Onyomi
ゾク
ショク
コウ
キョウ
Số nét
13
JLPT
N3
Bộ
糸
MỊCH
売
MẠI
Phân tích
Nghĩa
Tiếp tục
Giải nghĩa
Tiếp tục
Tiếp tục
Mẹo
Tôi
tiếp tục
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つづ.く
続く
つづく
Liên tục
引き続く
ひきつづく
Để tiếp tục (một thời gian dài (lâu))
打ち続く
うちつづく
Sự liên tiếp không ngừng
降り続く
ふりつづく
Tiếp tục mưa
下巻に続く
げかんにつづく
Còn tiếp (đón xem tập sau)
つづ.ける
続ける
つづける
Còn
見続ける
みつづける
Nhìn lâu
打ち続ける
うちつづける
Tới cú đánh nhiều lần
持ち続ける
もちつづける
Để vẫn còn bên trong
書き続ける
かきつづける
Tiếp tục viết
Onyomi
ゾク
持続
じぞく
Sự kéo dài
勤続
きんぞく
Sự phục vụ liên tục
存続
そんぞく
Khoảng thời gian mà một việc tồn tại
存続する
そんぞく
Tồn tại lâu dài
後続
こうぞく
Thành công
コウ
任務を続行する
にんむをぞっこうする
Kế nhiệm
キョウ
勉強を続ける
べんきょうをつづける
Tiếp tục học