降り続く
ふりつづく「HÀNG TỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Tiếp tục mưa; tiếp tục rơi (tuyết).

Bảng chia động từ của 降り続く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降り続く/ふりつづくく |
Quá khứ (た) | 降り続いた |
Phủ định (未然) | 降り続かない |
Lịch sự (丁寧) | 降り続きます |
te (て) | 降り続いて |
Khả năng (可能) | 降り続ける |
Thụ động (受身) | 降り続かれる |
Sai khiến (使役) | 降り続かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降り続く |
Điều kiện (条件) | 降り続けば |
Mệnh lệnh (命令) | 降り続け |
Ý chí (意向) | 降り続こう |
Cấm chỉ(禁止) | 降り続くな |
降り続く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降り続く
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
降り敷く ふりしく
để được bao trùm với
降りしく ふりしく
nằm rải đầy, phủ đầy
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
降り ふり おり
sự rơi xuống
続く つづく
lai rai
降り龍 くだりりゅう くだりりょう
rồng hạ cánh
降り口 おりぐち おりくち
cửa đi xuống; chỗ xuống