Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 陰謀を企てる
Hán tự
謀
- MƯUKunyomi
はか.るたばか.るはかりごと
Onyomi
ボウム
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
某 MỖ 言 NGÔN
Nghĩa
Toan tính, toan tính trước rồi mới làm gọi là mưu. Mưu kế. Mưu cầu.
Giải nghĩa
- Toan tính, toan tính trước rồi mới làm gọi là mưu. Như tham mưu [參謀] cùng dự vào việc mưu toan ấy, mưu sinh [謀生] toan mưu sự sinh nhai, nay gọi sự gặp mặt nhau là mưu diện [謀面] nghĩa là mưu toan cho được gặp mặt nhau một lần vậy.
- Toan tính, toan tính trước rồi mới làm gọi là mưu. Như tham mưu [參謀] cùng dự vào việc mưu toan ấy, mưu sinh [謀生] toan mưu sự sinh nhai, nay gọi sự gặp mặt nhau là mưu diện [謀面] nghĩa là mưu toan cho được gặp mặt nhau một lần vậy.
- Mưu kế.
- Mưu cầu.