陰謀を企てる
いんぼうをくわだてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Tiến hành âm mưu; có âm mưu
政府
を
倒
そうと
陰謀
を
企
てる
Có âm mưu đảo chính
(
人
)の
命
を
奪
うという
陰謀
を
企
てる
Vạch ra kế hoạch âm mưu ám sát ai đó .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 陰謀を企てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 陰謀を企てる/いんぼうをくわだてるる |
Quá khứ (た) | 陰謀を企てた |
Phủ định (未然) | 陰謀を企てない |
Lịch sự (丁寧) | 陰謀を企てます |
te (て) | 陰謀を企てて |
Khả năng (可能) | 陰謀を企てられる |
Thụ động (受身) | 陰謀を企てられる |
Sai khiến (使役) | 陰謀を企てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 陰謀を企てられる |
Điều kiện (条件) | 陰謀を企てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 陰謀を企ていろ |
Ý chí (意向) | 陰謀を企てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 陰謀を企てるな |